Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng “Hoán đổi tiền tệ” để làm cho Đô la Mỹ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mỹ hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đang xem: Quy đổi bảng anh sang usd

*

*

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Đô la Mỹ là tiền tệ Samoa thuộc Mỹ (AS, ASM), British Virgin Islands (VG, VGB, BVI), El Salvador (SV, SLV), Guam (GU, GUM), Quần đảo Marshall (MH, MHL), Micronesia (Liên bang Micronesia, FM, FSM), Quần đảo Bắc Mariana (MP, MNP), Palau (PW, PLW), Puerto Rico (PR, PRI), Hoa Kỳ (Hoa Kỳ, Mỹ, Hoa Kỳ), Turks và Caicos Islands (TC, TCA), Quần đảo Virgin (VI, VIR), Timor-Leste, Ecuador (EC, ECU), Đảo Johnston, Quần đảo Midway, và Đảo Wake. Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Đô la Mỹ còn được gọi là Dollar Mỹ, và đồng đô la Mỹ.

Xem thêm: Luyện Nghe Voa Theo Chủ Đề, 6 Kênh Youtube Và Website Luyện Nghe Giọng Anh

Ký hiệu USD có thể được viết $. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Đô la Mỹ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Chín 2019 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Chín 2019 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi USD có 6 chữ số có nghĩa.

Xem thêm: Nội Thất Hàn Quốc Jang In Furniture, Nội Thất Jang In

coinmill.com 0.50
GBP USD
0.62
1.00 1.24
2.00 2.47
5.00 6.18
10.00 12.35
20.00 24.71
50.00 61.77
100.00 123.54
200.00 247.08
500.00 617.70
1000.00 1235.40
2000.00 2470.80
5000.00 6177.00
10,000.00 12,354.00
20,000.00 24,708.01
50,000.00 61,770.02
100,000.00 123,540.04

GBP tỷ lệ 11 tháng Chín 2019

USD GBP coinmill.com 0.50
0.40
1.00 0.81
2.00 1.62
5.00 4.05
10.00 8.09
20.00 16.19
50.00 40.47
100.00 80.95
200.00 161.89
500.00 404.73
1000.00 809.45
2000.00 1618.91
5000.00 4047.27
10,000.00 8094.54
20,000.00 16,189.08
50,000.00 40,472.71
100,000.00 80,945.42

USD tỷ lệ 11 tháng Chín 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *